Các kiến thức cơ bản về rượu vang - P1: Các thuật ngữ rượu vang

Thế giới của rượu rất rộng lớn. Văn hóa rượu vang có một lịch sử sâu sắc và hiện tại luôn thay đổi. Lịch sử đó - đầy rẫy những nhà sản xuất xa lạ, nhiều biến thể và các thuật ngữ bị hiểu nhầm - có thể khiến việc trau dồi hiểu biết về rượu vang dường như là một quá trình khó khăn và lâu dài.

Nhưng tìm hiểu về rượu vang không còn là điều đáng sợ đối với những người pha chế hoặc phục vụ mới. Hướng dẫn này sẽ trình bày những kiến thức cơ bản về rượu vang, từ thuật ngữ rượu vang đến cách thưởng thức rượu đúng cách, thậm chí là cách bán rượu trong nhà hàng hoặc quán bar. Dưới đây là những gì chúng tôi sẽ đề cập trong hướng dẫn Kiến thức về rượu vang này:

P1: THUẬT NGỮ RƯỢU VANG CƠ BẢN

Một khóa học về các thuật ngữ rượu vang thông thường

Để bắt đầu đi vào thế giới rượu vang, kiến thức cơ bản về rượu vang là thứ không thể thiếu, trong đó, thuật ngữ rượu vang chính là thứ đầu tiên bạn cần phải biết.

Một điều đáng sợ về rượu vang là danh sách các thuật ngữ rượu vang dường như vô tận được sử dụng để mô tả rượu vang và văn hóa rượu. Chúng tôi sẽ giúp bạn biết những thuật ngữ này có nghĩa là gì và cách chúng được sử dụng khi thảo luận về rượu vang. 

Dưới đây là danh sách AZ các thuật ngữ rượu vang đơn giản và cơ bản nhất.

Sục khí (Aeration)

Quá trình rượu tiếp xúc với không khí khiến rượu hấp thụ oxy và giải phóng mùi thơm và hương vị của rượu. Quá trình này cũng làm loãng một số hơi rượu, cho phép các khía cạnh tinh tế của rượu trở nên rõ ràng hơn.

Aggressive

Một loại rượu mạnh thường có nồng độ axit quá cao. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các loại rượu vang có tannin cứng. Rượu: Rượu etylic, hoặc etanol, sản phẩm của quá trình lên men.

Aging (Sự trưởng thành - lão hóa)

Quá trình lưu trữ rượu trong thùng gỗ trong thời gian dài để phát triển hương vị phức tạp và truyền một số hương vị gỗ của thùng vào rượu.

thùng gỗ sồi làm rượu vang

Apértif

Thuật ngữ này có thể đề cập đến một loại rượu hoặc rượu khác được phục vụ trước bữa ăn để kích thích sự thèm ăn. Các loại rượu này thường khô, trái ngược với ngọt.

Appellation d'Origine Contrôlée (AOC)

Thuật ngữ tiếng Pháp này có nghĩa là Tên gọi xuất xứ được kiểm soát. Nó đề cập đến luật sản xuất rượu quy định nơi có thể sản xuất một số loại rượu nhất định và cả các phương pháp có thể được sử dụng để sản xuất rượu. Nó hoạt động như một con dấu kiểm định chất lượng. Trong các thuật ngữ rượu vang cơ bản nhất, thì các chỉ định phân hạng này là thông dụng và được biết tới nhiều nhất.

Xem danh sách các loại rượu vang AOC

Denominazione di Origine Controllata e Garantita (DOCG)

Đây là phiên bản tiếng Ý của AOC, đề cập đến cùng nguồn gốc khu vực và sản xuất rượu vang được pháp luật bảo vệ. Đây là loại rượu nghiêm ngặt nhất trong ba loại rượu vang Ý, trên mức tiêu chuẩn cao cấp DOC ban đầu. 

Danh sách các loại rượu vang DOCG

Indicazione Geografica Tipica (IGT)

Đây là một chỉ định kiểm soát sản phẩm khác của Ý. Sự phân loại này ít nghiêm ngặt hơn DOCG hoặc DOC của Ý, nhưng vẫn là một dấu hiệu của rượu vang chất lượng tốt. 

Danh sách các loại rượu vang IGT

Aroma (Hương thơm)

Mùi của rượu vang và nho được sử dụng trong quá trình sản xuất rượu tạo ra một cách tự nhiên.

Balance (Cân bằng)

Khi một loại rượu vang được coi là cân bằng, điều đó có nghĩa là các cấu trúc hương vị của rượu — ngọt, trái cây, rượu — có mặt đồng đều và tỷ lệ thuận với tannin và axit của rượu.

Barrel Aged (Tuổi ủ sồi)

Như đã đề cập ở trên, quá trình ủ rượu trong thùng gỗ. Gỗ sồi là một loại gỗ phổ biến được sử dụng trong các thùng rượu và các loại rượu như Cabernet Sauvignon và Chardonnay thường được ủ trong gỗ sồi.

Biologique

Một thuật ngữ tiếng Pháp đề cập đến quy trình sản xuất rượu vang hữu cơ. Sản xuất rượu hữu cơ đang trở thành một phương pháp sản xuất phổ biến hơn và các nhãn có cả hai thuật ngữ này ngày càng phổ biến hơn. 

Body (Cơ thể - Thân rượu)

Phần thân rượu nói đến độ phức tạp của hương vị và cả trọng lượng của rượu. Rượu vang đỏ nặng hơn, có nhiều hương vị được cho là có nhiều vị hơn so với rượu vang đỏ nhẹ hơn có thể chưa được ủ lâu hoặc được làm từ nho được thu hoạch trước đó.

Khi thẩm rượu vang, ngôn từ, thuật ngữ rượu vang để nhận xét về một chai rượu cực kỳ hữu ích và thông dụng (ngoài các từ chỉ hương vị), thì chính là thân rượu.

Tìm hiểu thêm về Body rượu vang

Brut

Một thuật ngữ được sử dụng cho rượu vang sủi bọt khô. Một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp được dịch theo nghĩa đen là "raw, rough" (thô, sần), dù vậy, Brut Wines không được coi là "raw" hay "rough", nhưng nó cũng không ngọt. 

Cava

Một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha cho rượu vang nổ. 

Champagne (Rượu sâm banh)

Một loại rượu vang nổi tiếng của Pháp, theo luật AOC, chỉ có thể được sản xuất ở vùng Champagne của Pháp.

Danh sách Champagne tại Bách Hóa Rượu.

Rượu Sâm Panh Pháp

Champagne Pháp

Spumante

Thuật ngữ tiếng Ý cho rượu vang nổ.

Château

Một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là nhà máy rượu. Một thuật ngữ rượu vang khá phổ biến được tìm thấy trên nhiều chai rượu vang Pháp, dùng để chỉ nhà sản xuất rượu. 

Claret

Đây là một thuật ngữ của Anh dùng để chỉ các loại rượu vang Bordeaux được sản xuất tại Pháp. 

Corked (Mở nắp)

Được sử dụng để mô tả một loại rượu đã bị hư hỏng hoặc "biến đổi". Ban đầu được sử dụng khi các phương pháp bảo quản không thành công do sự cố với nút chai. 

Cru 

Đây là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "tăng trưởng". Nó được dùng để chỉ một khu vực trồng trọt như một vườn nho đơn lẻ hoặc một tập hợp các vườn nho và những cây nho nơi nho được trồng. Nó là một chỉ số khác của chất lượng. Nó thường được thấy trong thuật ngữ "Grand Cru" hoặc "Premier Cru"và được sử dụng khi đề cập đến một loại rượu vang được sản xuất từ ​​một khu vực có danh tiếng tốt. 

Danh sách các loại rượu Grand Cru

Cuvée

Một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là xe tăng, hoặc thùng. Bồn và thùng được sử dụng để chứa rượu vang trắng và rượu vang sủi trong quá trình sản xuất. Không giống như thùng, bảo quản Cuvée không làm thay đổi hương vị rượu vang hoặc làm già đi.

Decant (Gạn lọc)

Đề cập đến quá trình tách rượu khỏi các chất lắng đọng trong chai rượu. Bình decanter là một bình riêng biệt mà rượu được rót vào và phục vụ từ đó. Điều này cũng giúp ích cho quá trình sục khí (Aeration). Bình gạn có tên là Decanter. Ở Việt Nam, bình gạn thường được biết đến là bình thở.

decanter bình chiết rượu

Demi-sec

Điều này đề cập đến rượu vang, thường là rượu vang sủi bọt, có vị ngọt nhẹ.

Dessert wine (Rượu tráng miệng)

Rượu ngọt và ít cồn. Không nên nhầm chúng với Ports hoặc Sherries, là những loại rượu thường được phục vụ sau bữa tối nhưng được bổ sung thêm các loại rượu mạnh khác. 

Effervescence (Sủi bọt)

Đề cập đến bong bóng trong chất lỏng. 

Enophile

Một người nào đó yêu rượu và tất cả những thứ liên quan đến rượu. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn trên con đường trở thành một Enophile. 

Esters

Một thuật ngữ rượu vang thường được nghe thấy trong quá trình nếm rượu dùng để chỉ các hợp chất hóa học tạo ra mùi thơm cho rượu. 

Fermentation (Lên men)

Đây là quá trình biến nước nho thành rượu. Cũng là quá trình biến ngũ cốc thành bia và bước đầu tiên trong quy trình chưng cất được sử dụng để làm rượu mạnh. Lên men khi nấm men tương tác với đường để tạo ra rượu.

Frizzante

Một thuật ngữ tiếng Ý cho rượu vang bán sủi tăm. Đây là những loại rượu không có bọt như rượu vang nổ, nhưng có một sủi bọt dễ nhận thấy trên lưỡi khi nếm thử.

Pétillant

Thuật ngữ tiếng Pháp cho Frizzante. 

Half-bottle (Nửa chai)

Một chai rượu vang chỉ có 375ml so với kích thước chai 750ml tiêu chuẩn. 

Split

Một chai rượu vang có dung tích 187,5ml và chứa một phần rượu. 

Legs (Chân)

Chất lỏng bám thành vệt trên ly rượu khi xoay hoặc nhấp một ngụm rượu. Có thể chỉ ra mức độ cồn. 

Magnum

Đây là một chai rượu 1,5L. Nó có kích thước gấp đôi so với 750ml tiêu chuẩn.

Mouthfeel

Tương tự như thuật ngữ Body (Cơ thể - Thân rượu), nhưng chính xác là đề cập đến cách rượu vang cảm nhận trong miệng. Điều này có thể liên quan đến trọng lượng, ngoài ra còn có sự hiện diện của tannin và axit có thể gây chảy nước bọt,
ngứa ran hoặc cảm giác cay trong miệng. 

Thế giới mới và Cựu thế giới (New World and Old Word)

Hai thuật ngữ này dùng để chỉ các quốc gia làm rượu được xếp vào thế giới cũ hoặc thế giới mới. Rượu vang Old World được sản xuất ở các nước như Pháp, Ý, Tây Ban Nha và Đức. Họ là những quốc gia có lịch sử làm rượu vang lâu đời, điều này đã tạo ra những tập quán, truyền thống chung và tầm quan trọng của terroir, hay nơi sản xuất rượu. 

Các nước Thế giới mới bao gồm các nhà sản xuất rượu vang ở Bắc và Nam Mỹ như Hoa Kỳ, Mexico, Argentina và Chile, cũng như các nước như Úc và Nam Phi, những nước gần đây đã bắt đầu sản xuất rượu vang chất lượng cao. 

Một điểm khác biệt cần lưu ý là rượu vang Old World thường được gọi theo khu vực mà chúng được sản xuất. Hãy nghĩ đến Bordeaux và Burgundy ở Pháp, hoặc Montepulciano, Puglia hoặc Chianti ở Ý.

Điều này là do rượu vang được trồng ở đâu rất quan trọng ở các quốc gia thuộc Thế giới Cũ và chỉ ra phong cách rượu và loại nho được sử dụng. Đây là lý do tại sao AOC và DOCG là những chỉ số quan trọng ở cả hai quốc gia Pháp và Ý. 

Mặt khác, rượu vang Thế giới mới thường được gọi bằng giống nho chính được sử dụng trong sản xuất rượu vang, như Chardonnay hoặc Pinot Noir.

Mặc dù ở Hoa Kỳ, nơi sản xuất rượu vang đang trở nên đáng chú ý hơn vì các vùng sản xuất rượu vang bên ngoài California đang sản xuất rượu vang nổi bật. Ví dụ: một Pinot Noir ở Oregon dự kiến ​​sẽ có một hồ sơ khác với một Pinot Noir từ hạt Santa Barbara của California.

Noble Grapes (Nho quý)

Thuật ngữ này thường được sử dụng, ít nhất là ở Mỹ và đặc biệt là trong các nhà hàng ở Mỹ Nhưng chúng là loại nho gắn liền với các loại rượu vang chất lượng cao duy trì các đặc tính giống nhau ở bất cứ nơi nào chúng được trồng. 

Sáu loại nho cao quý là: Sauvignon Blanc, Riesling và Chardonnay cho các loại vang nho trắng. Và Pinot Noir, Cabernet Sauvignon, và Merlot cho các dòng vang màu đỏ.

Nose (Mũi)

Mùi thơm hoặc mùi của một loại rượu.

Nouveau

Một thuật ngữ đề cập đến một loại rượu nhẹ và có vị trái cây. Rượu vang trẻ dùng để chỉ những trái nho được thu hoạch sớm hơn, điều này không cho phép hương vị và đường phức tạp phát triển trong thời gian phát triển dài hơn. 

Organic (Hữu cơ)

Một phong cách sản xuất rượu vang đang ngày càng phổ biến đề cập đến một quy trình làm rượu vang, từ quá trình phát triển nho đến đóng chai mà không sử dụng các thành phần nhân tạo như phân bón hóa học hoặc thuốc trừ sâu. Quy định về chất lượng rượu hữu cơ khác nhau giữa các quốc gia. 

Rosso và Rouge

Màu đỏ. Đối với rượu vang đỏ.

Solera

Một quy trình trong sản xuất rượu, thường được sử dụng cho rượu sherry của Tây Ban Nha, pha trộn rượu với các mẻ rượu cũ hơn của cùng một loại rượu. 

Table Wine

Điều này đề cập đến một loại rượu uống thông thường không phải là ngoại lệ nhưng là bình thường. Hiểu đơn giản là loại rượu "để bàn", dùng để uống trong những bữa ăn hàng ngày.

Tại Pháp, loại rượu này thường được gọi là Vin de Table (hay Vin de France), còn tại Ý, loại rượu có tên là Vino da Tavola

Tannin

Đây là một chất tự nhiên được tạo ra bởi thực vật và vỏ cây có vị đắng. Một số loại rượu sẽ được bán trên thị trường dưới dạng không chứa tanin. Chất tannin gây ra cảm giác nhăn nheo trong rượu vang.

Rượu Vermouth

Rượu thơm khô bồi bổ rượu mạnh. Vermouth từng được sử dụng phổ biến hơn để uống riêng, nhưng hiện nay thường được tìm thấy trong các loại cocktail như Manhattans và Martinis.

Lời kết

Trên đây là một số thuật ngữ rượu vang thông dụng được sử dụng thường xuyên mà các bạn nên biết.

Phần tiếp theo, Bách Hóa Rượu xin giới thiệu tới bạn những phần cơ bản cho việc Nếm thử rượu vang

Viết bình luận của bạn